中文 Trung Quốc
迎神賽會
迎神赛会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dân gian đặc biệt lễ hội, liên quan đến Miếu thờ hoặc hình ảnh của Thiên Chúa
迎神賽會 迎神赛会 phát âm tiếng Việt:
[ying2 shen2 sai4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
folk festival, esp. involving shrine or image of God
迎親 迎亲
迎賓 迎宾
迎面 迎面
迎頭 迎头
迎頭兒 迎头儿
迎頭打擊 迎头打击