中文 Trung Quốc
迎戰
迎战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đáp ứng kẻ thù head-on
迎戰 迎战 phát âm tiếng Việt:
[ying2 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
to meet the enemy head-on
迎接 迎接
迎接挑戰 迎接挑战
迎擊 迎击
迎春花 迎春花
迎江 迎江
迎江區 迎江区