中文 Trung Quốc
  • 迂執 繁體中文 tranditional chinese迂執
  • 迂执 简体中文 tranditional chinese迂执
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • pedantic và bướng bỉnh
迂執 迂执 phát âm tiếng Việt:
  • [yu1 zhi2]

Giải thích tiếng Anh
  • pedantic and stubborn