中文 Trung Quốc
迂
迂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chữ-minded.
pedantic
doctrinaire
longwinded
con
迂 迂 phát âm tiếng Việt:
[yu1]
Giải thích tiếng Anh
literal-minded
pedantic
doctrinaire
longwinded
circuitous
迂儒 迂儒
迂回奔襲 迂回奔袭
迂回曲折 迂回曲折
迂夫子 迂夫子
迂拘 迂拘
迂拙 迂拙