中文 Trung Quốc
  • 輸掉 繁體中文 tranditional chinese輸掉
  • 输掉 简体中文 tranditional chinese输掉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thua
輸掉 输掉 phát âm tiếng Việt:
  • [shu1 diao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to lose