中文 Trung Quốc
輸掉
输掉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thua
輸掉 输掉 phát âm tiếng Việt:
[shu1 diao4]
Giải thích tiếng Anh
to lose
輸水管 输水管
輸沙量 输沙量
輸油管 输油管
輸液 输液
輸理 输理
輸移 输移