中文 Trung Quốc
輫
輫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vận chuyển (cổ)
輫 輫 phát âm tiếng Việt:
[pai2]
Giải thích tiếng Anh
carriage (archaic)
輬 辌
輭 软
輮 輮
輯睦 辑睦
輯穆 辑穆
輯集 辑集