中文 Trung Quốc
輪唱
轮唱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng (âm nhạc)
Canon
輪唱 轮唱 phát âm tiếng Việt:
[lun2 chang4]
Giải thích tiếng Anh
round (music)
canon
輪回 轮回
輪姦 轮奸
輪子 轮子
輪廓線 轮廓线
輪廓鮮明 轮廓鲜明
輪指 轮指