中文 Trung Quốc
  • 輪唱 繁體中文 tranditional chinese輪唱
  • 轮唱 简体中文 tranditional chinese轮唱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vòng (âm nhạc)
  • Canon
輪唱 轮唱 phát âm tiếng Việt:
  • [lun2 chang4]

Giải thích tiếng Anh
  • round (music)
  • canon