中文 Trung Quốc
路稅
路税
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuế đường
路稅 路税 phát âm tiếng Việt:
[lu4 shui4]
Giải thích tiếng Anh
road tax
路程 路程
路竹 路竹
路竹鄉 路竹乡
路線圖 路线图
路緣 路缘
路虎 路虎