中文 Trung Quốc
軟磁盤
软磁盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đĩa mềm
軟磁盤 软磁盘 phát âm tiếng Việt:
[ruan3 ci2 pan2]
Giải thích tiếng Anh
floppy disk
軟磁碟 软磁碟
軟磨硬泡 软磨硬泡
軟禁 软禁
軟糖 软糖
軟組織 软组织
軟綿綿 软绵绵