中文 Trung Quốc
  • 軟實力 繁體中文 tranditional chinese軟實力
  • 软实力 简体中文 tranditional chinese软实力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quyền lực mềm (tức là ảnh hưởng phương tiện truyền thông, tuyên truyền và văn hóa quan hệ thay cho sức mạnh quân sự)
軟實力 软实力 phát âm tiếng Việt:
  • [ruan3 shi2 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • soft power (i.e. media influence, propaganda and cultural ties in lieu of military power)