中文 Trung Quốc
軍樂隊
军乐队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng thau băng
軍樂隊 军乐队 phát âm tiếng Việt:
[jun1 yue4 dui4]
Giải thích tiếng Anh
brass band
軍機 军机
軍機處 军机处
軍民 军民
軍港 军港
軍演 军演
軍火 军火