中文 Trung Quốc
車駕
车驾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vận chuyển
車駕 车驾 phát âm tiếng Việt:
[ju1 jia4]
Giải thích tiếng Anh
carriage
車龍 车龙
軋 轧
軋 轧
軋 轧
軋場 轧场
軋染 轧染