中文 Trung Quốc
車前草
车前草
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây ma đề thảo mộc (Plantago vuông)
車前草 车前草 phát âm tiếng Việt:
[che1 qian2 cao3]
Giải thích tiếng Anh
plantain herb (Plantago asiatica)
車城 车城
車城鄉 车城乡
車夫 车夫
車子 车子
車展 车展
車工 车工