中文 Trung Quốc
路人
路人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi ngang qua
passer-by
người lạ
路人 路人 phát âm tiếng Việt:
[lu4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
passerby
passer-by
stranger
路人皆知 路人皆知
路加 路加
路加福音 路加福音
路南區 路南区
路南彞族自治縣 路南彝族自治县
路口 路口