中文 Trung Quốc
象棋賽
象棋赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giải cờ Trung Quốc
象棋賽 象棋赛 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 qi2 sai4]
Giải thích tiếng Anh
Chinese chess tournament
象樣 象样
象海豹 象海豹
象牙 象牙
象牙海岸 象牙海岸
象聲詞 象声词
象話 象话