中文 Trung Quốc
象
象
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con voi
CL:隻|只 [zhi1]
hình dạng
hình thức
xuất hiện
để bắt chước
象 象 phát âm tiếng Việt:
[xiang4]
Giải thích tiếng Anh
elephant
CL:隻|只[zhi1]
shape
form
appearance
to imitate
象山 象山
象山區 象山区
象山縣 象山县
象州縣 象州县
象形 象形
象形字 象形字