中文 Trung Quốc- 豔遇
- 艳遇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Các cơ hội thuận lợi cho một cuộc chạm trán với một người phụ nữ đẹp
- cũng là tác giả 艷遇|艳遇
豔遇 艳遇 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- favorable opportunity for an encounter with a beautiful woman
- also written 艷遇|艳遇