中文 Trung Quốc
豐饒
丰饶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong phú và màu mỡ
豐饒 丰饶 phát âm tiếng Việt:
[feng1 rao2]
Giải thích tiếng Anh
rich and fertile
豑 豑
豓 艳
豔 艳
豕 豕
豕豞 豕豞
豖 豖