中文 Trung Quốc
跧
跧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để curl lên
để crouch
跧 跧 phát âm tiếng Việt:
[quan2]
Giải thích tiếng Anh
to curl up
to crouch
跨 跨
跨刀 跨刀
跨國 跨国
跨國化 跨国化
跨地區 跨地区
跨境 跨境