中文 Trung Quốc
跟人
跟人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết hôn với (của người phụ nữ)
跟人 跟人 phát âm tiếng Việt:
[gen1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
to marry (of woman)
跟前 跟前
跟前 跟前
跟包 跟包
跟屁蟲 跟屁虫
跟差 跟差
跟從 跟从