中文 Trung Quốc
  • 跑調 繁體中文 tranditional chinese跑調
  • 跑调 简体中文 tranditional chinese跑调
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải off-key hoặc ra khỏi chỉnh (trong khi hát) (thông tục)
跑調 跑调 phát âm tiếng Việt:
  • [pao3 diao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to be off-key or out of tune (while singing) (colloquial)