中文 Trung Quốc
跐
跐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đạp giậm lên
để bước
để đi vào bóng của bàn chân
跐 跐 phát âm tiếng Việt:
[ci3]
Giải thích tiếng Anh
to trample
to step
to walk on the ball of the foot
跑 跑
跑 跑
跑了和尚,跑不了寺 跑了和尚,跑不了寺
跑出 跑出
跑味 跑味
跑味兒 跑味儿