中文 Trung Quốc
足
足
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quá nhiều
足 足 phát âm tiếng Việt:
[ju4]
Giải thích tiếng Anh
excessive
足 足
足下 足下
足不出戶 足不出户
足利 足利
足利·義政 足利·义政
足利·義滿 足利·义满