中文 Trung Quốc
  • 趮 繁體中文 tranditional chinese
  • 趮 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dễ dàng kích động, vội vã
  • khốc liệt, tàn nhẫn
趮 趮 phát âm tiếng Việt:
  • [zao4]

Giải thích tiếng Anh
  • easily provoked, hasty
  • fierce, cruel