中文 Trung Quốc
趕來
赶来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vội vàng qua
趕來 赶来 phát âm tiếng Việt:
[gan3 lai2]
Giải thích tiếng Anh
to rush over
趕出 赶出
趕到 赶到
趕前不趕後 赶前不赶后
趕往 赶往
趕得及 赶得及
趕忙 赶忙