中文 Trung Quốc
超拔
超拔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuất sắc
để cấp tốc
để nâng cao
để giải phóng mình từ
超拔 超拔 phát âm tiếng Việt:
[chao1 ba2]
Giải thích tiếng Anh
outstanding
to fast-track
to elevate
to free oneself from
超支 超支
超敏反應 超敏反应
超文件 超文件
超文本 超文本
超文本傳輸協定 超文本传输协定
超文本傳送協議 超文本传送协议