中文 Trung Quốc
走低
走低
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi xuống
từ chối
走低 走低 phát âm tiếng Việt:
[zou3 di1]
Giải thích tiếng Anh
to go down
to decline
走來回 走来回
走俏 走俏
走光 走光
走內線 走内线
走出 走出
走動 走动