中文 Trung Quốc
  • 赫胥黎 繁體中文 tranditional chinese赫胥黎
  • 赫胥黎 简体中文 tranditional chinese赫胥黎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Huxley (tên)
  • Thomas Henry Huxley (1825-1895), nhà khoa học tiến hóa người Anh và nhà vô địch của Darwin
  • Aldous Huxley (1894-1963), tiểu thuyết gia người Anh
赫胥黎 赫胥黎 phát âm tiếng Việt:
  • [He4 xu1 li2]

Giải thích tiếng Anh
  • Huxley (name)
  • Thomas Henry Huxley (1825-1895), British evolutionary scientist and champion of Darwin
  • Aldous Huxley (1894-1963), British novelist