中文 Trung Quốc
赩
赩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu đỏ
đỏ tươi
赩 赩 phát âm tiếng Việt:
[xi4]
Giải thích tiếng Anh
red
scarlet
赫 赫
赫 赫
赫伯斯翼龍 赫伯斯翼龙
赫哲族 赫哲族
赫哲語 赫哲语
赫圖阿拉 赫图阿拉