中文 Trung Quốc
賭氣
赌气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành động rashly ra khỏi một cảm giác bất công
賭氣 赌气 phát âm tiếng Việt:
[du3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to act rashly out of a feeling of injustice
賭注 赌注
賭球 赌球
賭窩 赌窝
賭錢 赌钱
賭鬭 赌斗
賭鬼 赌鬼