中文 Trung Quốc
賬房先生
账房先生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân viên kế toán (cũ)
賬房先生 账房先生 phát âm tiếng Việt:
[zhang4 fang2 xian1 sheng5]
Giải thích tiếng Anh
bookkeeper (old)
賬本 账本
賬款 账款
賬目 账目
賬號 账号
賬載 账载
賬面 账面