中文 Trung Quốc
  • 讅 繁體中文 tranditional chinese
  • 谉 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để điều tra
  • để thử (tại tòa án)
讅 谉 phát âm tiếng Việt:
  • [shen3]

Giải thích tiếng Anh
  • to investigate
  • to try (in court)