中文 Trung Quốc
賁
贲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Ben
賁 贲 phát âm tiếng Việt:
[Ben1]
Giải thích tiếng Anh
surname Ben
賁 贲
賁 贲
賁臨 贲临
賂 赂
賃 赁
賄 贿