中文 Trung Quốc
賀蘭山岩鷚
贺兰山岩鹨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (Loài chim Trung Quốc) Mông Cổ accentor (loại len mong koslowi)
賀蘭山岩鷚 贺兰山岩鹨 phát âm tiếng Việt:- [He4 lan2 Shan1 yan2 liu4]
Giải thích tiếng Anh- (Chinese bird species) Mongolian accentor (Prunella koslowi)