中文 Trung Quốc
賀正
贺正
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trao đổi lời khen ngợi trên New Year's Day
賀正 贺正 phát âm tiếng Việt:
[he4 zheng1]
Giải thích tiếng Anh
to exchange compliments on New Year's Day
賀歲 贺岁
賀爾蒙 贺尔蒙
賀知章 贺知章
賀縣 贺县
賀蘭 贺兰
賀蘭山 贺兰山