中文 Trung Quốc
賀年卡
贺年卡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiệp chúc Tết
賀年卡 贺年卡 phát âm tiếng Việt:
[he4 nian2 ka3]
Giải thích tiếng Anh
New Year greeting card
賀年片 贺年片
賀普丁 贺普丁
賀朝 贺朝
賀歲 贺岁
賀爾蒙 贺尔蒙
賀知章 贺知章