中文 Trung Quốc
貿易談判
贸易谈判
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc đàm phán thương mại
貿易談判 贸易谈判 phát âm tiếng Việt:
[mao4 yi4 tan2 pan4]
Giải thích tiếng Anh
trade talks
貿易貨棧 贸易货栈
貿易逆差 贸易逆差
貿易順差 贸易顺差
貿然 贸然
賀 贺
賀 贺