中文 Trung Quốc
貴校
贵校
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trường học quý của bạn (từ kính cẩn)
貴校 贵校 phát âm tiếng Việt:
[gui4 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
Your esteemed school (honorific)
貴格會 贵格会
貴池 贵池
貴池區 贵池区
貴港市 贵港市
貴溪 贵溪
貴溪市 贵溪市