中文 Trung Quốc
貴幹
贵干
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(lịch sự) doanh nghiệp của bạn
những gì mang đến cho bạn?
貴幹 贵干 phát âm tiếng Việt:
[gui4 gan4]
Giải thích tiếng Anh
(polite) your business
what brings you?
貴府 贵府
貴德 贵德
貴德縣 贵德县
貴族 贵族
貴族化 贵族化
貴族社會 贵族社会