中文 Trung Quốc
讀破
读破
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đọc rộng rãi và triệt để
- cách phát âm chuẩn của một nhân vật Trung Quốc, ví dụ như đọc [hao4] trong các hợp chất 愛好|爱好 [ai4 hao4] "sở thích" thay cho [hao3]
讀破 读破 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to read extensively and thoroughly
- nonstandard pronunciation of a Chinese character, e.g. reading [hao4] in compound 愛好|爱好[ai4 hao4] "hobby" in place of [hao3]