中文 Trung Quốc
讀書
读书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đọc một cuốn sách
để nghiên cứu
đi học
讀書 读书 phát âm tiếng Việt:
[du2 shu1]
Giải thích tiếng Anh
to read a book
to study
to attend school
讀書人 读书人
讀書會 读书会
讀書機 读书机
讀法 读法
讀物 读物
讀研 读研