中文 Trung Quốc
護衛
护卫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bảo vệ
để bảo vệ
vệ sĩ (đối với cán bộ trong thời cổ đại)
護衛 护卫 phát âm tiếng Việt:
[hu4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
to guard
to protect
bodyguard (for officials in ancient times)
護衛艇 护卫艇
護衛艦 护卫舰
護貝 护贝
護貝膠膜 护贝胶膜
護身符 护身符
護身符子 护身符子