中文 Trung Quốc
負重擔
负重担
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gánh nặng
負重擔 负重担 phát âm tiếng Việt:
[fu4 zhong4 dan1]
Giải thích tiếng Anh
burdened
負離子 负离子
負電 负电
負面 负面
財 财
財主 财主
財利 财利