中文 Trung Quốc
負片
负片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêu cực (trong nhiếp ảnh)
負片 负片 phát âm tiếng Việt:
[fu4 pian4]
Giải thích tiếng Anh
negative (in photography)
負疚 负疚
負累 负累
負累 负累
負荊請罪 负荆请罪
負荷 负荷
負號 负号