中文 Trung Quốc
負擔不起
负担不起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có khả năng
không thể chịu đựng gánh nặng
負擔不起 负担不起 phát âm tiếng Việt:
[fu4 dan1 bu5 qi3]
Giải thích tiếng Anh
cannot afford
cannot bear the burden
負擔者 负担者
負整數 负整数
負數 负数
負有 负有
負有責任 负有责任
負極 负极