中文 Trung Quốc
貝里斯
贝里斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Belize (Tw)
貝里斯 贝里斯 phát âm tiếng Việt:
[Bei4 li3 si1]
Giải thích tiếng Anh
Belize (Tw)
貝雕 贝雕
貝雷帽 贝雷帽
貝類 贝类
貞 贞
貞女 贞女
貞德 贞德