中文 Trung Quốc
豪
豪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Grand
Anh hùng
豪 豪 phát âm tiếng Việt:
[hao2]
Giải thích tiếng Anh
grand
heroic
豪伊杜·比豪爾 豪伊杜·比豪尔
豪伊杜·比豪爾州 豪伊杜·比豪尔州
豪俠 豪侠
豪壯 豪壮
豪奢 豪奢
豪宅 豪宅