中文 Trung Quốc
護
护
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bảo vệ
護 护 phát âm tiếng Việt:
[hu4]
Giải thích tiếng Anh
to protect
護國戰 护国战
護國戰爭 护国战争
護國軍 护国军
護城河 护城河
護士 护士
護封 护封