中文 Trung Quốc
議席
议席
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỗ ngồi trong một hội nghị viện hoặc lập pháp
議席 议席 phát âm tiếng Việt:
[yi4 xi2]
Giải thích tiếng Anh
seat in a parliament or legislative assembly
議政 议政
議會 议会
議會制 议会制
議決 议决
議程 议程
議論 议论