中文 Trung Quốc
議和
议和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đàm phán hòa bình
議和 议和 phát âm tiếng Việt:
[yi4 he2]
Giải thích tiếng Anh
to negotiate peace
議員 议员
議定 议定
議定書 议定书
議政 议政
議會 议会
議會制 议会制